R. Lukaku
22
5
4

Romelu Lukaku

ST 101

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 13/05/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 94kg To Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
67

RB
68

CB
67

LB
68

LWB
70

RWB
70

CDM
70

LM
90

CM
84

RM
90

CAM
91

CF
94

LW
91

RW
91

ST
98

Tốc độ
100
Sút
102
Chuyền bóng
84
Rê bóng
94
Phòng thủ
52
Thể chất
101
Tốc độ 104
Tăng tốc 97
Dứt điểm 105
Lực sút 106
Sút xa 93
Chọn vị trí 107
Vô lê 100
Penalty 102
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 88
Tạt bóng 73
Chuyền dài 83
Đá phạt 80
Sút xoáy 94
Rê bóng 96
Giữ bóng 93
Khéo léo 90
Thăng bằng 103
Phản ứng 93
Kèm người 47
Lấy bóng 50
Cắt bóng 42
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 43
Sức mạnh 110
Thể lực 94
Quyết đoán 92
Nhảy 93
Bình tĩnh 104
TM đổ người 11
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 17
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 8
Chỉ số tổng: 2640
Sức mạnh 110
Tăng tốc 97
Tốc độ 103
Rê bóng 97
Giữ bóng 93
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 105
Lực sút 106
Đánh đầu 107
Sút xa 93
Vô lê 100
Chọn vị trí 107
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Lukaku

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2024 - 2024: Chelsea
2023 - 2024: Roma (Cho mượn)
2023 - 2023: Chelsea
2022 - 2023: Lombardia FC (Cho mượn)
2021 - 2022: Chelsea
2019 - 2021: Lombardia FC
2017 - 2019: Manchester United
2014 - 2017: Everton
2014 - 2014: Chelsea
2013 - 2014: Everton (Cho mượn)
2013 - 2013: Chelsea
2012 - 2013: West Bromwich Albion (Cho mượn)
2011 - 2012: Chelsea
2008 - 2011: Anderlecht