R. Lukaku
17
5
4

Romelu Lukaku

ST 84

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 13/05/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 94kg To Giờ reset: Chẵn 00 - 20

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
54

RB
56

CB
54

LB
56

LWB
58

RWB
58

CDM
57

LM
75

CM
69

RM
75

CAM
75

CF
78

LW
76

RW
76

ST
81

Tốc độ
84
Sút
85
Chuyền bóng
72
Rê bóng
75
Phòng thủ
40
Thể chất
85
Tốc độ 89
Tăng tốc 78
Dứt điểm 89
Lực sút 88
Sút xa 77
Chọn vị trí 87
Vô lê 78
Penalty 83
Chuyền ngắn 73
Tầm nhìn 75
Tạt bóng 70
Chuyền dài 70
Đá phạt 69
Sút xoáy 74
Rê bóng 78
Giữ bóng 77
Khéo léo 65
Thăng bằng 52
Phản ứng 86
Kèm người 34
Lấy bóng 37
Cắt bóng 34
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 37
Sức mạnh 93
Thể lực 81
Quyết đoán 74
Nhảy 73
Bình tĩnh 85
TM đổ người 10
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 15
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2155
Sức mạnh 93
Tăng tốc 78
Tốc độ 87
Rê bóng 78
Giữ bóng 77
Chuyền ngắn 73
Dứt điểm 89
Lực sút 88
Đánh đầu 87
Sút xa 77
Vô lê 78
Chọn vị trí 87
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của R. Lukaku

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2024 - 2024: Chelsea
2023 - 2024: Roma (Cho mượn)
2023 - 2023: Chelsea
2022 - 2023: Lombardia FC (Cho mượn)
2021 - 2022: Chelsea
2019 - 2021: Lombardia FC
2017 - 2019: Manchester United
2014 - 2017: Everton
2014 - 2014: Chelsea
2013 - 2014: Everton (Cho mượn)
2013 - 2013: Chelsea
2012 - 2013: West Bromwich Albion (Cho mượn)
2011 - 2012: Chelsea
2008 - 2011: Anderlecht