R. Lukaku
15
5
4

Romelu Lukaku

ST 83

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 13/05/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 94kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
54

RB
56

CB
54

LB
56

LWB
59

RWB
59

CDM
57

LM
75

CM
70

RM
75

CAM
75

CF
77

LW
75

RW
75

ST
80

Tốc độ
83
Sút
83
Chuyền bóng
74
Rê bóng
74
Phòng thủ
40
Thể chất
84
Tốc độ 89
Tăng tốc 77
Dứt điểm 86
Lực sút 88
Sút xa 75
Chọn vị trí 87
Vô lê 78
Penalty 79
Chuyền ngắn 77
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 74
Chuyền dài 73
Đá phạt 68
Sút xoáy 77
Rê bóng 79
Giữ bóng 73
Khéo léo 63
Thăng bằng 50
Phản ứng 86
Kèm người 36
Lấy bóng 36
Cắt bóng 34
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 36
Sức mạnh 93
Thể lực 80
Quyết đoán 73
Nhảy 73
Bình tĩnh 83
TM đổ người 17
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 22
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 2178
Sức mạnh 93
Tăng tốc 77
Tốc độ 86
Rê bóng 77
Giữ bóng 73
Chuyền ngắn 77
Dứt điểm 86
Lực sút 88
Đánh đầu 85
Sút xa 75
Vô lê 78
Chọn vị trí 87
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của R. Lukaku

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2024 - 2024: Chelsea
2023 - 2024: Roma (Cho mượn)
2023 - 2023: Chelsea
2022 - 2023: Lombardia FC (Cho mượn)
2021 - 2022: Chelsea
2019 - 2021: Lombardia FC
2017 - 2019: Manchester United
2014 - 2017: Everton
2014 - 2014: Chelsea
2013 - 2014: Everton (Cho mượn)
2013 - 2013: Chelsea
2012 - 2013: West Bromwich Albion (Cho mượn)
2011 - 2012: Chelsea
2008 - 2011: Anderlecht