R. Lukaku
16
5
4

Romelu Lukaku

ST 88

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 13/05/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 94kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
54

RB
58

CB
54

LB
58

LWB
61

RWB
61

CDM
59

LM
81

CM
74

RM
81

CAM
79

CF
82

LW
81

RW
81

ST
85

Tốc độ
87
Sút
88
Chuyền bóng
79
Rê bóng
79
Phòng thủ
38
Thể chất
89
Tốc độ 92
Tăng tốc 83
Dứt điểm 92
Lực sút 92
Sút xa 80
Chọn vị trí 91
Vô lê 83
Penalty 82
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 82
Chuyền dài 78
Đá phạt 70
Sút xoáy 78
Rê bóng 85
Giữ bóng 78
Khéo léo 66
Thăng bằng 51
Phản ứng 88
Kèm người 31
Lấy bóng 34
Cắt bóng 31
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 96
Thể lực 87
Quyết đoán 78
Nhảy 77
Bình tĩnh 86
TM đổ người 12
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2251
Sức mạnh 96
Tăng tốc 83
Tốc độ 90
Rê bóng 82
Giữ bóng 78
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 92
Lực sút 92
Đánh đầu 91
Sút xa 80
Vô lê 83
Chọn vị trí 91
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của R. Lukaku

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2024 - 2024: Chelsea
2023 - 2024: Roma (Cho mượn)
2023 - 2023: Chelsea
2022 - 2023: Lombardia FC (Cho mượn)
2021 - 2022: Chelsea
2019 - 2021: Lombardia FC
2017 - 2019: Manchester United
2014 - 2017: Everton
2014 - 2014: Chelsea
2013 - 2014: Everton (Cho mượn)
2013 - 2013: Chelsea
2012 - 2013: West Bromwich Albion (Cho mượn)
2011 - 2012: Chelsea
2008 - 2011: Anderlecht