R. Lukaku
19
5
4

Romelu Lukaku

ST 92

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 13/05/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 94kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
58

RB
62

CB
58

LB
62

LWB
64

RWB
64

CDM
62

LM
83

CM
76

RM
83

CAM
83

CF
86

LW
84

RW
84

ST
89

Tốc độ
91
Sút
94
Chuyền bóng
78
Rê bóng
85
Phòng thủ
43
Thể chất
90
Tốc độ 94
Tăng tốc 89
Dứt điểm 98
Lực sút 95
Sút xa 87
Chọn vị trí 94
Vô lê 87
Penalty 90
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 77
Chuyền dài 74
Đá phạt 78
Sút xoáy 81
Rê bóng 89
Giữ bóng 85
Khéo léo 76
Thăng bằng 66
Phản ứng 91
Kèm người 36
Lấy bóng 39
Cắt bóng 39
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 100
Thể lực 88
Quyết đoán 74
Nhảy 81
Bình tĩnh 95
TM đổ người 11
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 17
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2368
Sức mạnh 100
Tăng tốc 89
Tốc độ 94
Rê bóng 88
Giữ bóng 85
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 98
Lực sút 95
Đánh đầu 96
Sút xa 87
Vô lê 87
Chọn vị trí 94
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Tries To Beat Offside Trap (Hidden)
Tries To Beat Offside Trap (Hidden) Thực hiện những pha chạy đúng thời điểm để vượt qua bẫy việt vị và tìm khoảng trống để ghi bàn
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Target Forward (Hidden)
Target Forward (Hidden) Target Forward

Các mùa giải khác của R. Lukaku

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2024 - 2024: Chelsea
2023 - 2024: Roma (Cho mượn)
2023 - 2023: Chelsea
2022 - 2023: Lombardia FC (Cho mượn)
2021 - 2022: Chelsea
2019 - 2021: Lombardia FC
2017 - 2019: Manchester United
2014 - 2017: Everton
2014 - 2014: Chelsea
2013 - 2014: Everton (Cho mượn)
2013 - 2013: Chelsea
2012 - 2013: West Bromwich Albion (Cho mượn)
2011 - 2012: Chelsea
2008 - 2011: Anderlecht