R. Lukaku
18
5
4

Romelu Lukaku

ST 96

9

Danh tiếng: Ngôi sao
Napoli

Ngày sinh: 13/05/1993

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

190cm 94kg To Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
59

RB
61

CB
59

LB
61

LWB
64

RWB
64

CDM
63

LM
87

CM
80

RM
87

CAM
86

CF
89

LW
87

RW
87

ST
93

Tốc độ
91
Sút
95
Chuyền bóng
82
Rê bóng
89
Phòng thủ
40
Thể chất
98
Tốc độ 94
Tăng tốc 88
Dứt điểm 102
Lực sút 98
Sút xa 84
Chọn vị trí 99
Vô lê 84
Penalty 86
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 81
Chuyền dài 86
Đá phạt 70
Sút xoáy 88
Rê bóng 91
Giữ bóng 94
Khéo léo 74
Thăng bằng 70
Phản ứng 95
Kèm người 34
Lấy bóng 34
Cắt bóng 31
Đánh đầu 100
Xoạc bóng 34
Sức mạnh 109
Thể lực 90
Quyết đoán 86
Nhảy 83
Bình tĩnh 96
TM đổ người 12
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 11
Chỉ số tổng: 2420
Sức mạnh 109
Tăng tốc 88
Tốc độ 94
Rê bóng 92
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 102
Lực sút 98
Đánh đầu 100
Sút xa 84
Vô lê 84
Chọn vị trí 99
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của R. Lukaku

Sự nghiệp CLB
2024: Napoli
2024 - 2024: Chelsea
2023 - 2024: Roma (Cho mượn)
2023 - 2023: Chelsea
2022 - 2023: Lombardia FC (Cho mượn)
2021 - 2022: Chelsea
2019 - 2021: Lombardia FC
2017 - 2019: Manchester United
2014 - 2017: Everton
2014 - 2014: Chelsea
2013 - 2014: Everton (Cho mượn)
2013 - 2013: Chelsea
2012 - 2013: West Bromwich Albion (Cho mượn)
2011 - 2012: Chelsea
2008 - 2011: Anderlecht