Y. Carrasco
24
4
5

Yannick Carrasco

LW 106
LM 105

21

Danh tiếng: Ngôi sao
Al Shabab

Ngày sinh: 04/09/1993

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 35 - Lẻ 05

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
72

RB
81

CB
72

LB
81

LWB
86

RWB
86

CDM
82

LM
102

CM
96

RM
102

CAM
101

CF
101

LW
103

RW
103

ST
97

Tốc độ
110
Sút
100
Chuyền bóng
102
Rê bóng
107
Phòng thủ
64
Thể chất
93
Tốc độ 109
Tăng tốc 112
Dứt điểm 98
Lực sút 105
Sút xa 102
Chọn vị trí 109
Vô lê 93
Penalty 99
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 106
Chuyền dài 96
Đá phạt 100
Sút xoáy 107
Rê bóng 110
Giữ bóng 103
Khéo léo 112
Thăng bằng 98
Phản ứng 109
Kèm người 69
Lấy bóng 63
Cắt bóng 57
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 56
Sức mạnh 86
Thể lực 109
Quyết đoán 94
Nhảy 88
Bình tĩnh 108
TM đổ người 14
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 14
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2860
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Khéo léo 112
Rê bóng 110
Giữ bóng 103
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 98
Sút xa 102
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 102
Phản ứng 109
Thể lực 109
Tăng tốc 112
Tốc độ 113
Rê bóng 110
Giữ bóng 103
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 98
Chuyền dài 96
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 102
Phản ứng 109
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Y. Carrasco

Sự nghiệp CLB
2023: Al Shabab
2020 - 2023: Atlético de Madrid
2020 - 2020: Dalian Pro FC
2020 - 2020: Atlético de Madrid (Cho mượn)
2018 - 2020: Dalian Pro FC
2015 - 2018: Atlético de Madrid
2012 - 2015: AS Monaco
2010 - 2014: AS Monaco II