A. Hakimi
10
2
5

Achraf Hakimi

RB 79
LB 79

19

Danh tiếng: Bình thường
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 33 - 53

Level:
Thẻ:
Team:

GK
15

SW
72

RB
76

CB
72

LB
76

LWB
76

RWB
76

CDM
73

LM
74

CM
71

RM
74

CAM
71

CF
72

LW
73

RW
73

ST
70

Tốc độ
91
Sút
66
Chuyền bóng
71
Rê bóng
80
Phòng thủ
76
Thể chất
74
Tốc độ 95
Tăng tốc 87
Dứt điểm 66
Lực sút 77
Sút xa 66
Chọn vị trí 64
Vô lê 43
Penalty 52
Chuyền ngắn 76
Tầm nhìn 67
Tạt bóng 77
Chuyền dài 71
Đá phạt 61
Sút xoáy 52
Rê bóng 80
Giữ bóng 83
Khéo léo 77
Thăng bằng 74
Phản ứng 75
Kèm người 78
Lấy bóng 78
Cắt bóng 76
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 80
Sức mạnh 77
Thể lực 81
Quyết đoán 63
Nhảy 70
Bình tĩnh 68
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 17
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2144
Thể lực 81
Tăng tốc 87
Tốc độ 94
Xoạc bóng 80
Giữ bóng 83
Kèm người 78
Lấy bóng 78
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 76
Đánh đầu 69
Cắt bóng 76
Phản ứng 75
Thể lực 81
Tăng tốc 87
Tốc độ 94
Xoạc bóng 80
Giữ bóng 83
Kèm người 78
Lấy bóng 78
Tạt bóng 77
Chuyền ngắn 76
Đánh đầu 69
Cắt bóng 76
Phản ứng 75

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid