A. Hakimi
21
4
5

Achraf Hakimi

RB 103
RWB 103

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 15-45

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
96

RB
100

CB
96

LB
100

LWB
100

RWB
100

CDM
97

LM
100

CM
97

RM
100

CAM
98

CF
98

LW
99

RW
99

ST
97

Tốc độ
110
Sút
94
Chuyền bóng
98
Rê bóng
103
Phòng thủ
99
Thể chất
100
Tốc độ 110
Tăng tốc 110
Dứt điểm 97
Lực sút 100
Sút xa 93
Chọn vị trí 101
Vô lê 84
Penalty 69
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 106
Chuyền dài 90
Đá phạt 80
Sút xoáy 94
Rê bóng 105
Giữ bóng 103
Khéo léo 101
Thăng bằng 99
Phản ứng 104
Kèm người 98
Lấy bóng 102
Cắt bóng 101
Đánh đầu 91
Xoạc bóng 100
Sức mạnh 100
Thể lực 109
Quyết đoán 94
Nhảy 98
Bình tĩnh 99
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 19
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 10
Chỉ số tổng: 2907
Thể lực 109
Tăng tốc 110
Tốc độ 113
Xoạc bóng 100
Giữ bóng 103
Kèm người 98
Lấy bóng 102
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 103
Đánh đầu 91
Cắt bóng 101
Phản ứng 104
Thể lực 109
Tăng tốc 110
Tốc độ 113
Xoạc bóng 100
Rê bóng 106
Giữ bóng 103
Kèm người 98
Lấy bóng 102
Tạt bóng 106
Chuyền ngắn 103
Cắt bóng 101
Phản ứng 104
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid