A. Hakimi
17
3
5

Achraf Hakimi

LB 94
RB 94

5

Danh tiếng: Nổi tiếng
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 15-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
88

RB
91

CB
88

LB
91

LWB
92

RWB
92

CDM
88

LM
90

CM
87

RM
90

CAM
88

CF
89

LW
90

RW
90

ST
87

Tốc độ
103
Sút
85
Chuyền bóng
88
Rê bóng
94
Phòng thủ
91
Thể chất
93
Tốc độ 104
Tăng tốc 103
Dứt điểm 90
Lực sút 90
Sút xa 84
Chọn vị trí 85
Vô lê 67
Penalty 53
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 98
Chuyền dài 78
Đá phạt 62
Sút xoáy 78
Rê bóng 96
Giữ bóng 93
Khéo léo 91
Thăng bằng 89
Phản ứng 93
Kèm người 92
Lấy bóng 96
Cắt bóng 88
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 94
Thể lực 99
Quyết đoán 86
Nhảy 88
Bình tĩnh 88
TM đổ người 13
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 17
TM phản xạ 11
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2604
Thể lực 99
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 93
Kèm người 92
Lấy bóng 96
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 83
Cắt bóng 88
Phản ứng 93
Thể lực 99
Tăng tốc 103
Tốc độ 106
Xoạc bóng 94
Giữ bóng 93
Kèm người 92
Lấy bóng 96
Tạt bóng 98
Chuyền ngắn 95
Đánh đầu 83
Cắt bóng 88
Phản ứng 93
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid