A. Hakimi
18
4
5

Achraf Hakimi

RB 98
RWB 99

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 05-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
92

RB
95

CB
92

LB
95

LWB
96

RWB
96

CDM
93

LM
95

CM
93

RM
95

CAM
93

CF
93

LW
94

RW
94

ST
91

Tốc độ
106
Sút
87
Chuyền bóng
95
Rê bóng
100
Phòng thủ
94
Thể chất
99
Tốc độ 108
Tăng tốc 105
Dứt điểm 81
Lực sút 100
Sút xa 89
Chọn vị trí 100
Vô lê 80
Penalty 77
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 100
Chuyền dài 90
Đá phạt 86
Sút xoáy 97
Rê bóng 101
Giữ bóng 98
Khéo léo 102
Thăng bằng 100
Phản ứng 100
Kèm người 94
Lấy bóng 99
Cắt bóng 94
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 99
Sức mạnh 100
Thể lực 106
Quyết đoán 94
Nhảy 92
Bình tĩnh 99
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 15
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2838
Thể lực 106
Tăng tốc 105
Tốc độ 109
Xoạc bóng 99
Giữ bóng 98
Kèm người 94
Lấy bóng 99
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 99
Đánh đầu 82
Cắt bóng 94
Phản ứng 100
Thể lực 106
Tăng tốc 105
Tốc độ 109
Xoạc bóng 99
Rê bóng 103
Giữ bóng 98
Kèm người 94
Lấy bóng 99
Tạt bóng 100
Chuyền ngắn 99
Cắt bóng 94
Phản ứng 100
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid