A. Hakimi
12
2
5

Achraf Hakimi

LB 81
RB 81

5

Danh tiếng: Bình thường
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
75

RB
78

CB
75

LB
78

LWB
79

RWB
79

CDM
76

LM
78

CM
75

RM
78

CAM
75

CF
76

LW
77

RW
77

ST
73

Tốc độ
94
Sút
67
Chuyền bóng
76
Rê bóng
83
Phòng thủ
78
Thể chất
78
Tốc độ 95
Tăng tốc 93
Dứt điểm 65
Lực sút 79
Sút xa 68
Chọn vị trí 76
Vô lê 55
Penalty 53
Chuyền ngắn 83
Tầm nhìn 69
Tạt bóng 80
Chuyền dài 73
Đá phạt 61
Sút xoáy 70
Rê bóng 86
Giữ bóng 83
Khéo léo 79
Thăng bằng 79
Phản ứng 81
Kèm người 78
Lấy bóng 81
Cắt bóng 80
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 76
Sức mạnh 77
Thể lực 87
Quyết đoán 72
Nhảy 75
Bình tĩnh 77
TM đổ người 21
TM bắt bóng 20
TM phát bóng 25
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2304
Thể lực 87
Tăng tốc 93
Tốc độ 97
Xoạc bóng 76
Giữ bóng 83
Kèm người 78
Lấy bóng 81
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 83
Đánh đầu 69
Cắt bóng 80
Phản ứng 81
Thể lực 87
Tăng tốc 93
Tốc độ 97
Xoạc bóng 76
Giữ bóng 83
Kèm người 78
Lấy bóng 81
Tạt bóng 80
Chuyền ngắn 83
Đánh đầu 69
Cắt bóng 80
Phản ứng 81
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid