A. Hakimi
15
2
5

Achraf Hakimi

RM 87

98

Danh tiếng: Bình thường
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 55 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
77

RB
82

CB
77

LB
82

LWB
83

RWB
83

CDM
79

LM
84

CM
80

RM
84

CAM
81

CF
82

LW
83

RW
83

ST
79

Tốc độ
98
Sút
76
Chuyền bóng
82
Rê bóng
87
Phòng thủ
78
Thể chất
82
Tốc độ 99
Tăng tốc 97
Dứt điểm 79
Lực sút 83
Sút xa 71
Chọn vị trí 81
Vô lê 68
Penalty 55
Chuyền ngắn 87
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 87
Chuyền dài 79
Đá phạt 63
Sút xoáy 75
Rê bóng 89
Giữ bóng 88
Khéo léo 83
Thăng bằng 80
Phản ứng 87
Kèm người 74
Lấy bóng 80
Cắt bóng 84
Đánh đầu 71
Xoạc bóng 82
Sức mạnh 79
Thể lực 91
Quyết đoán 79
Nhảy 81
Bình tĩnh 85
TM đổ người 23
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 27
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2451
Thể lực 91
Tăng tốc 97
Tốc độ 101
Rê bóng 90
Giữ bóng 88
Tạt bóng 87
Chuyền ngắn 87
Dứt điểm 79
Chuyền dài 79
Chọn vị trí 81
Tầm nhìn 80
Phản ứng 87
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid