A. Hakimi
23
4
5

Achraf Hakimi

RB 107
RWB 107

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 21 - 41

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
101

RB
104

CB
101

LB
104

LWB
104

RWB
104

CDM
101

LM
103

CM
101

RM
103

CAM
102

CF
102

LW
103

RW
103

ST
101

Tốc độ
112
Sút
99
Chuyền bóng
102
Rê bóng
106
Phòng thủ
104
Thể chất
105
Tốc độ 114
Tăng tốc 111
Dứt điểm 100
Lực sút 104
Sút xa 98
Chọn vị trí 107
Vô lê 91
Penalty 82
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 101
Tạt bóng 109
Chuyền dài 93
Đá phạt 83
Sút xoáy 99
Rê bóng 107
Giữ bóng 107
Khéo léo 107
Thăng bằng 105
Phản ứng 108
Kèm người 103
Lấy bóng 107
Cắt bóng 106
Đánh đầu 95
Xoạc bóng 107
Sức mạnh 106
Thể lực 111
Quyết đoán 96
Nhảy 106
Bình tĩnh 106
TM đổ người 15
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 16
TM phản xạ 14
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 3049
Thể lực 111
Tăng tốc 111
Tốc độ 115
Xoạc bóng 107
Giữ bóng 107
Kèm người 103
Lấy bóng 107
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 107
Đánh đầu 95
Cắt bóng 106
Phản ứng 108
Thể lực 111
Tăng tốc 111
Tốc độ 115
Xoạc bóng 107
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Kèm người 103
Lấy bóng 107
Tạt bóng 109
Chuyền ngắn 107
Cắt bóng 106
Phản ứng 108
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid