A. Hakimi
16
4
5

Achraf Hakimi

RB 88
RWB 89

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 57 - Chẵn 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
27

SW
80

RB
85

CB
80

LB
85

LWB
86

RWB
86

CDM
82

LM
86

CM
83

RM
86

CAM
84

CF
84

LW
85

RW
85

ST
81

Tốc độ
100
Sút
78
Chuyền bóng
84
Rê bóng
89
Phòng thủ
83
Thể chất
84
Tốc độ 100
Tăng tốc 100
Dứt điểm 80
Lực sút 84
Sút xa 78
Chọn vị trí 85
Vô lê 69
Penalty 56
Chuyền ngắn 88
Tầm nhìn 82
Tạt bóng 92
Chuyền dài 80
Đá phạt 64
Sút xoáy 76
Rê bóng 90
Giữ bóng 89
Khéo léo 92
Thăng bằng 86
Phản ứng 90
Kèm người 82
Lấy bóng 85
Cắt bóng 85
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 80
Thể lực 96
Quyết đoán 82
Nhảy 87
Bình tĩnh 87
TM đổ người 24
TM bắt bóng 23
TM phát bóng 28
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 21
Chỉ số tổng: 2543
Thể lực 96
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Xoạc bóng 83
Giữ bóng 89
Kèm người 82
Lấy bóng 85
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 88
Đánh đầu 76
Cắt bóng 85
Phản ứng 90
Thể lực 96
Tăng tốc 100
Tốc độ 103
Xoạc bóng 83
Rê bóng 92
Giữ bóng 89
Kèm người 82
Lấy bóng 85
Tạt bóng 92
Chuyền ngắn 88
Cắt bóng 85
Phản ứng 90
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid