A. Hakimi
25
4
5

Achraf Hakimi

RB 111
RWB 111

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
106

RB
108

CB
106

LB
108

LWB
108

RWB
108

CDM
106

LM
107

CM
106

RM
107

CAM
106

CF
107

LW
107

RW
107

ST
106

Tốc độ
117
Sút
105
Chuyền bóng
107
Rê bóng
110
Phòng thủ
108
Thể chất
111
Tốc độ 118
Tăng tốc 116
Dứt điểm 105
Lực sút 110
Sút xa 105
Chọn vị trí 115
Vô lê 95
Penalty 91
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 111
Chuyền dài 102
Đá phạt 95
Sút xoáy 107
Rê bóng 109
Giữ bóng 111
Khéo léo 111
Thăng bằng 109
Phản ứng 114
Kèm người 108
Lấy bóng 113
Cắt bóng 108
Đánh đầu 99
Xoạc bóng 111
Sức mạnh 110
Thể lực 116
Quyết đoán 108
Nhảy 108
Bình tĩnh 110
TM đổ người 21
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 17
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3222
Thể lực 116
Tăng tốc 116
Tốc độ 120
Xoạc bóng 111
Giữ bóng 111
Kèm người 108
Lấy bóng 113
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 112
Đánh đầu 99
Cắt bóng 108
Phản ứng 114
Thể lực 116
Tăng tốc 116
Tốc độ 120
Xoạc bóng 111
Rê bóng 113
Giữ bóng 111
Kèm người 108
Lấy bóng 113
Tạt bóng 111
Chuyền ngắn 112
Cắt bóng 108
Phản ứng 114
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid