A. Hakimi
17
4
5

Achraf Hakimi

RB 90
RWB 91

2

Danh tiếng: Nổi tiếng
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 57 - Chẵn 17

Level:
Thẻ:
Team:

GK
30

SW
83

RB
87

CB
83

LB
87

LWB
88

RWB
88

CDM
85

LM
88

CM
85

RM
88

CAM
86

CF
86

LW
87

RW
87

ST
85

Tốc độ
100
Sút
85
Chuyền bóng
88
Rê bóng
89
Phòng thủ
85
Thể chất
87
Tốc độ 101
Tăng tốc 99
Dứt điểm 85
Lực sút 90
Sút xa 83
Chọn vị trí 88
Vô lê 84
Penalty 72
Chuyền ngắn 91
Tầm nhìn 87
Tạt bóng 93
Chuyền dài 83
Đá phạt 84
Sút xoáy 87
Rê bóng 89
Giữ bóng 91
Khéo léo 91
Thăng bằng 88
Phản ứng 91
Kèm người 85
Lấy bóng 86
Cắt bóng 88
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 86
Sức mạnh 83
Thể lực 100
Quyết đoán 85
Nhảy 89
Bình tĩnh 83
TM đổ người 27
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 31
TM phản xạ 26
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 2675
Thể lực 100
Tăng tốc 99
Tốc độ 103
Xoạc bóng 86
Giữ bóng 91
Kèm người 85
Lấy bóng 86
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 91
Đánh đầu 79
Cắt bóng 88
Phản ứng 91
Thể lực 100
Tăng tốc 99
Tốc độ 103
Xoạc bóng 86
Rê bóng 92
Giữ bóng 91
Kèm người 85
Lấy bóng 86
Tạt bóng 93
Chuyền ngắn 91
Cắt bóng 88
Phản ứng 91
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid