A. Hakimi
14
3
5

Achraf Hakimi

RB 85
RM 85
LB 85

5

Danh tiếng: Bình thường
Paris Saint-Germain

Ngày sinh: 04/11/1998

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Thấp

181cm 73kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
77

RB
82

CB
77

LB
82

LWB
83

RWB
83

CDM
79

LM
82

CM
79

RM
82

CAM
79

CF
80

LW
81

RW
81

ST
77

Tốc độ
97
Sút
74
Chuyền bóng
80
Rê bóng
85
Phòng thủ
80
Thể chất
80
Tốc độ 99
Tăng tốc 96
Dứt điểm 75
Lực sút 82
Sút xa 70
Chọn vị trí 79
Vô lê 67
Penalty 54
Chuyền ngắn 86
Tầm nhìn 74
Tạt bóng 86
Chuyền dài 78
Đá phạt 62
Sút xoáy 74
Rê bóng 87
Giữ bóng 86
Khéo léo 82
Thăng bằng 81
Phản ứng 86
Kèm người 80
Lấy bóng 83
Cắt bóng 83
Đánh đầu 70
Xoạc bóng 81
Sức mạnh 78
Thể lực 90
Quyết đoán 77
Nhảy 80
Bình tĩnh 82
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 26
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 2417
Thể lực 90
Tăng tốc 96
Tốc độ 100
Xoạc bóng 81
Giữ bóng 86
Kèm người 80
Lấy bóng 83
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 86
Đánh đầu 70
Cắt bóng 83
Phản ứng 86
Thể lực 90
Tăng tốc 96
Tốc độ 100
Rê bóng 88
Giữ bóng 86
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 86
Dứt điểm 75
Chuyền dài 78
Chọn vị trí 79
Tầm nhìn 74
Phản ứng 86
Thể lực 90
Tăng tốc 96
Tốc độ 100
Xoạc bóng 81
Giữ bóng 86
Kèm người 80
Lấy bóng 83
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 86
Đánh đầu 70
Cắt bóng 83
Phản ứng 86
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh

Các mùa giải khác của A. Hakimi

Sự nghiệp CLB
2021: Paris Saint-Germain
2020 - 2021: Lombardia FC
2018 - 2020: Borussia Dortmund (Cho mượn)
2017 - 2018: Real Madrid
2016 - 2017: Castilla
2016 - 2016: Real Madrid