D. Drogba
27
4
5

Didier Drogba

ST 111

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Century Club

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 27 - 47

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
77

RB
78

CB
77

LB
78

LWB
80

RWB
80

CDM
79

LM
100

CM
92

RM
100

CAM
100

CF
104

LW
102

RW
102

ST
108

Tốc độ
109
Sút
113
Chuyền bóng
93
Rê bóng
105
Phòng thủ
60
Thể chất
113
Tốc độ 109
Tăng tốc 109
Dứt điểm 117
Lực sút 116
Sút xa 108
Chọn vị trí 116
Vô lê 109
Penalty 94
Chuyền ngắn 95
Tầm nhìn 92
Tạt bóng 91
Chuyền dài 87
Đá phạt 109
Sút xoáy 103
Rê bóng 103
Giữ bóng 109
Khéo léo 104
Thăng bằng 114
Phản ứng 106
Kèm người 57
Lấy bóng 52
Cắt bóng 55
Đánh đầu 118
Xoạc bóng 51
Sức mạnh 117
Thể lực 105
Quyết đoán 115
Nhảy 111
Bình tĩnh 111
TM đổ người 18
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 13
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 13
Chỉ số tổng: 2967
Sức mạnh 117
Tăng tốc 109
Tốc độ 112
Rê bóng 108
Giữ bóng 109
Chuyền ngắn 95
Dứt điểm 117
Lực sút 116
Đánh đầu 118
Sút xa 108
Vô lê 109
Chọn vị trí 116
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC