D. Drogba
28
5
5

Didier Drogba

ST 113

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Dragon Year Limited

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
81

RB
82

CB
81

LB
82

LWB
84

RWB
84

CDM
82

LM
102

CM
95

RM
102

CAM
102

CF
105

LW
103

RW
103

ST
110

Tốc độ
108
Sút
115
Chuyền bóng
97
Rê bóng
106
Phòng thủ
66
Thể chất
114
Tốc độ 108
Tăng tốc 109
Dứt điểm 117
Lực sút 119
Sút xa 110
Chọn vị trí 119
Vô lê 114
Penalty 106
Chuyền ngắn 97
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 98
Chuyền dài 94
Đá phạt 110
Sút xoáy 108
Rê bóng 106
Giữ bóng 107
Khéo léo 106
Thăng bằng 116
Phản ứng 108
Kèm người 62
Lấy bóng 60
Cắt bóng 58
Đánh đầu 121
Xoạc bóng 60
Sức mạnh 118
Thể lực 107
Quyết đoán 116
Nhảy 112
Bình tĩnh 112
TM đổ người 23
TM bắt bóng 24
TM phát bóng 25
TM phản xạ 23
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3093
Sức mạnh 118
Tăng tốc 109
Tốc độ 111
Rê bóng 109
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 97
Dứt điểm 117
Lực sút 119
Đánh đầu 121
Sút xa 110
Vô lê 114
Chọn vị trí 119
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC