D. Drogba
31
4
5

Didier Drogba

ST 119

15

Danh tiếng: Ngôi sao
Winning Streak

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 29 - 59

Level:
Thẻ:
Team:

GK
32

SW
87

RB
88

CB
87

LB
88

LWB
90

RWB
90

CDM
89

LM
108

CM
103

RM
108

CAM
110

CF
112

LW
110

RW
110

ST
116

Tốc độ
116
Sút
120
Chuyền bóng
105
Rê bóng
112
Phòng thủ
71
Thể chất
119
Tốc độ 116
Tăng tốc 116
Dứt điểm 122
Lực sút 123
Sút xa 117
Chọn vị trí 124
Vô lê 121
Penalty 109
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 99
Chuyền dài 96
Đá phạt 113
Sút xoáy 112
Rê bóng 111
Giữ bóng 114
Khéo léo 112
Thăng bằng 121
Phản ứng 115
Kèm người 66
Lấy bóng 68
Cắt bóng 64
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 64
Sức mạnh 122
Thể lực 115
Quyết đoán 120
Nhảy 121
Bình tĩnh 119
TM đổ người 28
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 25
TM phản xạ 24
TM chọn vị trí 23
Chỉ số tổng: 3268
Sức mạnh 122
Tăng tốc 116
Tốc độ 119
Rê bóng 115
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 122
Lực sút 123
Đánh đầu 124
Sút xa 117
Vô lê 121
Chọn vị trí 124
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC