D. Drogba
23
4
5

Didier Drogba

ST 102

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Free Agent

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 03 - 23

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
68

RB
69

CB
68

LB
69

LWB
71

RWB
71

CDM
70

LM
90

CM
83

RM
90

CAM
91

CF
95

LW
93

RW
93

ST
99

Tốc độ
100
Sút
105
Chuyền bóng
83
Rê bóng
95
Phòng thủ
53
Thể chất
101
Tốc độ 100
Tăng tốc 101
Dứt điểm 108
Lực sút 105
Sút xa 102
Chọn vị trí 108
Vô lê 99
Penalty 94
Chuyền ngắn 85
Tầm nhìn 86
Tạt bóng 82
Chuyền dài 75
Đá phạt 96
Sút xoáy 91
Rê bóng 93
Giữ bóng 97
Khéo léo 95
Thăng bằng 103
Phản ứng 98
Kèm người 47
Lấy bóng 48
Cắt bóng 52
Đánh đầu 107
Xoạc bóng 41
Sức mạnh 106
Thể lực 94
Quyết đoán 102
Nhảy 97
Bình tĩnh 90
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 20
Chỉ số tổng: 2692
Sức mạnh 106
Tăng tốc 101
Tốc độ 103
Rê bóng 98
Giữ bóng 97
Chuyền ngắn 85
Dứt điểm 108
Lực sút 105
Đánh đầu 107
Sút xa 102
Vô lê 99
Chọn vị trí 108
Ăn vạ
Ăn vạ Khi dội bạn là máy chém trì minh là diễn viên
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC