D. Drogba
26
4
5

Didier Drogba

ST 108

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 53 - Lẻ 13

Level:
Thẻ:
Team:

GK
22

SW
70

RB
72

CB
70

LB
72

LWB
75

RWB
75

CDM
74

LM
97

CM
89

RM
97

CAM
98

CF
102

LW
99

RW
99

ST
105

Tốc độ
105
Sút
111
Chuyền bóng
91
Rê bóng
103
Phòng thủ
52
Thể chất
109
Tốc độ 104
Tăng tốc 107
Dứt điểm 115
Lực sút 111
Sút xa 107
Chọn vị trí 111
Vô lê 109
Penalty 99
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 96
Tạt bóng 87
Chuyền dài 80
Đá phạt 111
Sút xoáy 100
Rê bóng 103
Giữ bóng 103
Khéo léo 102
Thăng bằng 111
Phản ứng 105
Kèm người 48
Lấy bóng 44
Cắt bóng 49
Đánh đầu 112
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 112
Thể lực 104
Quyết đoán 109
Nhảy 107
Bình tĩnh 109
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 15
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 2863
Sức mạnh 112
Tăng tốc 107
Tốc độ 108
Rê bóng 106
Giữ bóng 103
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 115
Lực sút 111
Đánh đầu 112
Sút xa 107
Vô lê 109
Chọn vị trí 111
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC