D. Drogba
31
5
5

Didier Drogba

ST 118

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Dramatic Comebacks

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 54 - Chẵn 24

Level:
Thẻ:
Team:

GK
28

SW
87

RB
87

CB
87

LB
87

LWB
89

RWB
89

CDM
88

LM
107

CM
101

RM
107

CAM
108

CF
112

LW
109

RW
109

ST
115

Tốc độ
115
Sút
121
Chuyền bóng
101
Rê bóng
113
Phòng thủ
72
Thể chất
120
Tốc độ 115
Tăng tốc 115
Dứt điểm 124
Lực sút 122
Sút xa 116
Chọn vị trí 122
Vô lê 121
Penalty 115
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 95
Chuyền dài 96
Đá phạt 113
Sút xoáy 112
Rê bóng 113
Giữ bóng 113
Khéo léo 112
Thăng bằng 121
Phản ứng 116
Kèm người 68
Lấy bóng 67
Cắt bóng 66
Đánh đầu 125
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 123
Thể lực 117
Quyết đoán 121
Nhảy 119
Bình tĩnh 120
TM đổ người 21
TM bắt bóng 22
TM phát bóng 22
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3247
Sức mạnh 123
Tăng tốc 115
Tốc độ 118
Rê bóng 116
Giữ bóng 113
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 124
Lực sút 122
Đánh đầu 125
Sút xa 116
Vô lê 121
Chọn vị trí 122
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC