D. Drogba
36
5
5

Didier Drogba

ST 132

11

Danh tiếng: Huyền thoại
Ultimate

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
53

SW
105

RB
107

CB
105

LB
107

LWB
109

RWB
109

CDM
106

LM
124

CM
117

RM
124

CAM
123

CF
126

LW
126

RW
126

ST
129

Tốc độ
129
Sút
137
Chuyền bóng
121
Rê bóng
127
Phòng thủ
93
Thể chất
135
Tốc độ 129
Tăng tốc 130
Dứt điểm 138
Lực sút 139
Sút xa 137
Chọn vị trí 136
Vô lê 136
Penalty 133
Chuyền ngắn 112
Tầm nhìn 127
Tạt bóng 133
Chuyền dài 112
Đá phạt 136
Sút xoáy 133
Rê bóng 126
Giữ bóng 127
Khéo léo 127
Thăng bằng 137
Phản ứng 132
Kèm người 90
Lấy bóng 89
Cắt bóng 89
Đánh đầu 136
Xoạc bóng 83
Sức mạnh 136
Thể lực 133
Quyết đoán 139
Nhảy 136
Bình tĩnh 137
TM đổ người 48
TM bắt bóng 48
TM phát bóng 47
TM phản xạ 45
TM chọn vị trí 46
Chỉ số tổng: 3882
Sức mạnh 136
Tăng tốc 130
Tốc độ 132
Rê bóng 130
Giữ bóng 127
Chuyền ngắn 112
Dứt điểm 138
Lực sút 139
Đánh đầu 136
Sút xa 137
Vô lê 136
Chọn vị trí 136
Sát thủ băng cắt
Sát thủ băng cắt Di chuyển nhanh đến điểm rơi trong các tình huống tạt bóng
Bấm bóng (AI)
Bấm bóng (AI) Cầu thủ thường bấm bóng khi dứt điểm
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC