D. Drogba
21
4
5

Didier Drogba

ST 98

11

Danh tiếng: Ngôi sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
19

SW
65

RB
65

CB
65

LB
65

LWB
68

RWB
68

CDM
66

LM
86

CM
79

RM
86

CAM
87

CF
90

LW
89

RW
89

ST
95

Tốc độ
94
Sút
102
Chuyền bóng
81
Rê bóng
92
Phòng thủ
48
Thể chất
102
Tốc độ 92
Tăng tốc 97
Dứt điểm 106
Lực sút 102
Sút xa 97
Chọn vị trí 98
Vô lê 97
Penalty 96
Chuyền ngắn 81
Tầm nhìn 80
Tạt bóng 81
Chuyền dài 73
Đá phạt 97
Sút xoáy 93
Rê bóng 91
Giữ bóng 94
Khéo léo 94
Thăng bằng 98
Phản ứng 94
Kèm người 45
Lấy bóng 38
Cắt bóng 45
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 39
Sức mạnh 107
Thể lực 93
Quyết đoán 104
Nhảy 96
Bình tĩnh 103
TM đổ người 13
TM bắt bóng 14
TM phát bóng 11
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 9
Chỉ số tổng: 2600
Sức mạnh 107
Tăng tốc 97
Tốc độ 97
Rê bóng 95
Giữ bóng 94
Chuyền ngắn 81
Dứt điểm 106
Lực sút 102
Đánh đầu 105
Sút xa 97
Vô lê 97
Chọn vị trí 98
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC