D. Drogba
32
5
5

Didier Drogba

ST 120

11

Danh tiếng: Ngôi sao
FC Legend Glory

Ngày sinh: 11/03/1978

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

189cm 88kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
89

RB
90

CB
89

LB
90

LWB
93

RWB
93

CDM
91

LM
109

CM
102

RM
109

CAM
109

CF
113

LW
111

RW
111

ST
117

Tốc độ
116
Sút
124
Chuyền bóng
104
Rê bóng
113
Phòng thủ
76
Thể chất
122
Tốc độ 116
Tăng tốc 118
Dứt điểm 127
Lực sút 126
Sút xa 123
Chọn vị trí 124
Vô lê 121
Penalty 110
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 110
Chuyền dài 98
Đá phạt 123
Sút xoáy 118
Rê bóng 111
Giữ bóng 114
Khéo léo 115
Thăng bằng 123
Phản ứng 118
Kèm người 77
Lấy bóng 68
Cắt bóng 69
Đánh đầu 124
Xoạc bóng 65
Sức mạnh 124
Thể lực 120
Quyết đoán 124
Nhảy 122
Bình tĩnh 120
TM đổ người 26
TM bắt bóng 27
TM phát bóng 26
TM phản xạ 28
TM chọn vị trí 27
Chỉ số tổng: 3346
Sức mạnh 124
Tăng tốc 118
Tốc độ 119
Rê bóng 116
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 127
Lực sút 126
Đánh đầu 124
Sút xa 123
Vô lê 121
Chọn vị trí 124
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Đánh đầu mạnh
Đánh đầu mạnh Có thể thực hiện pha đánh đầu mạnh
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của D. Drogba

Sự nghiệp CLB
2017 - 2018: Phoenix Rising FC
2015 - 2017: CF Montréal
2014 - 2015: Chelsea
2013 - 2014: Galatasaray
2012 - 2013: Shanghai Shenhua
2004 - 2012: Chelsea
2003 - 2004: Olympique de Marseille
2002 - 2003: En Avant Guingamp
1998 - 2002: Le Mans FC