L. Matthäus
31
5
5

Lothar Matthäus

CM 120

8

Danh tiếng: Siêu Sao
Football Association Champions

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 15

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
112

RB
113

CB
112

LB
113

LWB
114

RWB
114

CDM
115

LM
115

CM
117

RM
115

CAM
116

CF
115

LW
114

RW
114

ST
114

Tốc độ
118
Sút
119
Chuyền bóng
118
Rê bóng
118
Phòng thủ
115
Thể chất
117
Tốc độ 118
Tăng tốc 118
Dứt điểm 116
Lực sút 125
Sút xa 123
Chọn vị trí 118
Vô lê 110
Penalty 117
Chuyền ngắn 123
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 107
Chuyền dài 121
Đá phạt 117
Sút xoáy 114
Rê bóng 118
Giữ bóng 119
Khéo léo 116
Thăng bằng 125
Phản ứng 118
Kèm người 116
Lấy bóng 116
Cắt bóng 116
Đánh đầu 105
Xoạc bóng 118
Sức mạnh 113
Thể lực 124
Quyết đoán 124
Nhảy 109
Bình tĩnh 119
TM đổ người 22
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 21
TM phản xạ 22
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3512
Thể lực 124
Rê bóng 121
Giữ bóng 119
Lấy bóng 116
Chuyền ngắn 123
Dứt điểm 116
Chuyền dài 121
Sút xa 123
Cắt bóng 116
Chọn vị trí 118
Tầm nhìn 121
Phản ứng 118
Người không phổi
Người không phổi Khi tăng tốc thì thể lực của cầu thủ sẽ tiêu hao ít hơn.
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach