L. Matthäus
23
4
5

Lothar Matthäus

CAM 105
CM 105

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Captain

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 32 - 52

Level:
Thẻ:
Team:

GK
21

SW
96

RB
98

CB
96

LB
98

LWB
99

RWB
99

CDM
101

LM
100

CM
102

RM
100

CAM
102

CF
101

LW
100

RW
100

ST
99

Tốc độ
101
Sút
104
Chuyền bóng
103
Rê bóng
104
Phòng thủ
100
Thể chất
99
Tốc độ 99
Tăng tốc 104
Dứt điểm 102
Lực sút 109
Sút xa 109
Chọn vị trí 106
Vô lê 96
Penalty 103
Chuyền ngắn 107
Tầm nhìn 106
Tạt bóng 94
Chuyền dài 105
Đá phạt 107
Sút xoáy 95
Rê bóng 101
Giữ bóng 108
Khéo léo 105
Thăng bằng 110
Phản ứng 105
Kèm người 100
Lấy bóng 103
Cắt bóng 106
Đánh đầu 83
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 95
Thể lực 106
Quyết đoán 107
Nhảy 90
Bình tĩnh 107
TM đổ người 11
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 15
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3036
Tăng tốc 104
Tốc độ 104
Khéo léo 105
Rê bóng 107
Giữ bóng 108
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 102
Chuyền dài 105
Sút xa 109
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 106
Phản ứng 105
Thể lực 106
Rê bóng 107
Giữ bóng 108
Lấy bóng 103
Chuyền ngắn 107
Dứt điểm 102
Chuyền dài 105
Sút xa 109
Cắt bóng 106
Chọn vị trí 106
Tầm nhìn 106
Phản ứng 105
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach