L. Matthäus
28
5
5

Lothar Matthäus

CDM 113
CM 113
CAM 113

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Decades

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 41 - Chẵn 11

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
107

RB
108

CB
107

LB
108

LWB
108

RWB
108

CDM
110

LM
108

CM
110

RM
108

CAM
110

CF
109

LW
108

RW
108

ST
107

Tốc độ
111
Sút
112
Chuyền bóng
112
Rê bóng
112
Phòng thủ
110
Thể chất
110
Tốc độ 111
Tăng tốc 111
Dứt điểm 109
Lực sút 118
Sút xa 118
Chọn vị trí 113
Vô lê 103
Penalty 115
Chuyền ngắn 116
Tầm nhìn 113
Tạt bóng 103
Chuyền dài 116
Đá phạt 113
Sút xoáy 108
Rê bóng 113
Giữ bóng 111
Khéo léo 110
Thăng bằng 118
Phản ứng 113
Kèm người 111
Lấy bóng 113
Cắt bóng 111
Đánh đầu 96
Xoạc bóng 113
Sức mạnh 107
Thể lực 115
Quyết đoán 118
Nhảy 100
Bình tĩnh 115
TM đổ người 17
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 16
TM phản xạ 16
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3313
Sức mạnh 107
Thể lực 115
Xoạc bóng 113
Giữ bóng 111
Kèm người 111
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 116
Chuyền dài 116
Cắt bóng 111
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Quyết đoán 118
Thể lực 115
Rê bóng 115
Giữ bóng 111
Lấy bóng 113
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 109
Chuyền dài 116
Sút xa 118
Cắt bóng 111
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Tăng tốc 111
Tốc độ 114
Khéo léo 110
Rê bóng 115
Giữ bóng 111
Chuyền ngắn 116
Dứt điểm 109
Chuyền dài 116
Sút xa 118
Chọn vị trí 113
Tầm nhìn 113
Phản ứng 113
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach
Chat ngay