L. Matthäus
25
4
5

Lothar Matthäus

CM 108
CDM 108
CAM 107

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Legendary Numbers

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 18 - 38

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
102

RB
103

CB
102

LB
103

LWB
103

RWB
103

CDM
105

LM
103

CM
105

RM
103

CAM
104

CF
103

LW
103

RW
103

ST
102

Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
107
Rê bóng
105
Phòng thủ
106
Thể chất
104
Tốc độ 105
Tăng tốc 106
Dứt điểm 105
Lực sút 111
Sút xa 111
Chọn vị trí 108
Vô lê 98
Penalty 110
Chuyền ngắn 111
Tầm nhìn 107
Tạt bóng 100
Chuyền dài 111
Đá phạt 109
Sút xoáy 101
Rê bóng 105
Giữ bóng 107
Khéo léo 104
Thăng bằng 111
Phản ứng 107
Kèm người 108
Lấy bóng 108
Cắt bóng 107
Đánh đầu 93
Xoạc bóng 108
Sức mạnh 101
Thể lực 108
Quyết đoán 112
Nhảy 98
Bình tĩnh 108
TM đổ người 18
TM bắt bóng 17
TM phát bóng 13
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 3157
Thể lực 108
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 105
Chuyền dài 111
Sút xa 111
Cắt bóng 107
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 107
Phản ứng 107
Sức mạnh 101
Thể lực 108
Xoạc bóng 108
Giữ bóng 107
Kèm người 108
Lấy bóng 108
Chuyền ngắn 111
Chuyền dài 111
Cắt bóng 107
Tầm nhìn 107
Phản ứng 107
Quyết đoán 112
Tăng tốc 106
Tốc độ 108
Khéo léo 104
Rê bóng 108
Giữ bóng 107
Chuyền ngắn 111
Dứt điểm 105
Chuyền dài 111
Sút xa 111
Chọn vị trí 108
Tầm nhìn 107
Phản ứng 107
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach