L. Matthäus
11
4
5

Lothar Matthäus

CDM 77
CM 77
RM 76

10

Danh tiếng: Siêu Sao
NHD

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
16

SW
72

RB
75

CB
72

LB
75

LWB
75

RWB
75

CDM
74

LM
73

CM
74

RM
73

CAM
73

CF
73

LW
73

RW
73

ST
73

Tốc độ
82
Sút
81
Chuyền bóng
77
Rê bóng
72
Phòng thủ
76
Thể chất
73
Tốc độ 80
Tăng tốc 86
Dứt điểm 75
Lực sút 90
Sút xa 91
Chọn vị trí 74
Vô lê 75
Penalty 89
Chuyền ngắn 75
Tầm nhìn 78
Tạt bóng 79
Chuyền dài 78
Đá phạt 88
Sút xoáy 70
Rê bóng 68
Giữ bóng 79
Khéo léo 72
Thăng bằng 75
Phản ứng 75
Kèm người 75
Lấy bóng 79
Cắt bóng 80
Đánh đầu 69
Xoạc bóng 78
Sức mạnh 69
Thể lực 80
Quyết đoán 79
Nhảy 70
Bình tĩnh 77
TM đổ người 18
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 13
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2315
Sức mạnh 69
Thể lực 80
Xoạc bóng 78
Giữ bóng 79
Kèm người 75
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 75
Chuyền dài 78
Cắt bóng 80
Tầm nhìn 78
Phản ứng 75
Quyết đoán 79
Thể lực 80
Rê bóng 75
Giữ bóng 79
Lấy bóng 79
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 75
Chuyền dài 78
Sút xa 91
Cắt bóng 80
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 78
Phản ứng 75
Thể lực 80
Tăng tốc 86
Tốc độ 85
Rê bóng 75
Giữ bóng 79
Tạt bóng 79
Chuyền ngắn 75
Dứt điểm 75
Chuyền dài 78
Chọn vị trí 74
Tầm nhìn 78
Phản ứng 75
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach