L. Matthäus
21
4
5

Lothar Matthäus

CM 99

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Loyal Heroes

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
93

RB
94

CB
93

LB
94

LWB
95

RWB
95

CDM
96

LM
94

CM
96

RM
94

CAM
95

CF
94

LW
93

RW
93

ST
92

Tốc độ
97
Sút
96
Chuyền bóng
97
Rê bóng
96
Phòng thủ
97
Thể chất
95
Tốc độ 94
Tăng tốc 101
Dứt điểm 91
Lực sút 104
Sút xa 103
Chọn vị trí 98
Vô lê 85
Penalty 100
Chuyền ngắn 100
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 91
Chuyền dài 106
Đá phạt 101
Sút xoáy 81
Rê bóng 95
Giữ bóng 100
Khéo léo 93
Thăng bằng 97
Phản ứng 99
Kèm người 98
Lấy bóng 98
Cắt bóng 100
Đánh đầu 87
Xoạc bóng 98
Sức mạnh 90
Thể lực 103
Quyết đoán 104
Nhảy 81
Bình tĩnh 98
TM đổ người 18
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 13
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2856
Thể lực 103
Rê bóng 99
Giữ bóng 100
Lấy bóng 98
Chuyền ngắn 100
Dứt điểm 91
Chuyền dài 106
Sút xa 103
Cắt bóng 100
Chọn vị trí 98
Tầm nhìn 98
Phản ứng 99
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach