L. Matthäus
16
4
5

Lothar Matthäus

CDM 90
CB 87

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Tournament Champions

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
17

SW
84

RB
86

CB
84

LB
86

LWB
85

RWB
85

CDM
87

LM
83

CM
86

RM
83

CAM
84

CF
83

LW
82

RW
82

ST
82

Tốc độ
89
Sút
86
Chuyền bóng
87
Rê bóng
81
Phòng thủ
88
Thể chất
84
Tốc độ 87
Tăng tốc 93
Dứt điểm 80
Lực sút 95
Sút xa 94
Chọn vị trí 83
Vô lê 80
Penalty 94
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 90
Tạt bóng 78
Chuyền dài 93
Đá phạt 95
Sút xoáy 75
Rê bóng 73
Giữ bóng 95
Khéo léo 77
Thăng bằng 80
Phản ứng 90
Kèm người 85
Lấy bóng 92
Cắt bóng 94
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 90
Sức mạnh 78
Thể lực 92
Quyết đoán 94
Nhảy 72
Bình tĩnh 90
TM đổ người 18
TM bắt bóng 9
TM phát bóng 13
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 12
Chỉ số tổng: 2570
Sức mạnh 78
Thể lực 92
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 95
Kèm người 85
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 90
Chuyền dài 93
Cắt bóng 94
Tầm nhìn 90
Phản ứng 90
Quyết đoán 94
Sức mạnh 78
Tốc độ 92
Nhảy 72
Xoạc bóng 90
Giữ bóng 95
Kèm người 85
Lấy bóng 92
Chuyền ngắn 90
Đánh đầu 79
Cắt bóng 94
Phản ứng 90
Quyết đoán 94
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach