L. Matthäus
18
4
5

Lothar Matthäus

CM 92
CDM 92
RM 89

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Top Transfer

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
20

SW
86

RB
89

CB
86

LB
89

LWB
88

RWB
88

CDM
89

LM
86

CM
89

RM
86

CAM
87

CF
87

LW
85

RW
85

ST
85

Tốc độ
91
Sút
90
Chuyền bóng
91
Rê bóng
82
Phòng thủ
90
Thể chất
86
Tốc độ 89
Tăng tốc 95
Dứt điểm 85
Lực sút 97
Sút xa 98
Chọn vị trí 93
Vô lê 82
Penalty 96
Chuyền ngắn 92
Tầm nhìn 95
Tạt bóng 86
Chuyền dài 95
Đá phạt 95
Sút xoáy 77
Rê bóng 77
Giữ bóng 92
Khéo léo 79
Thăng bằng 82
Phản ứng 95
Kèm người 82
Lấy bóng 96
Cắt bóng 97
Đánh đầu 82
Xoạc bóng 95
Sức mạnh 80
Thể lực 95
Quyết đoán 96
Nhảy 77
Bình tĩnh 94
TM đổ người 20
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 15
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 14
Chỉ số tổng: 2666
Thể lực 95
Rê bóng 85
Giữ bóng 92
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 85
Chuyền dài 95
Sút xa 98
Cắt bóng 97
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 95
Phản ứng 95
Sức mạnh 80
Thể lực 95
Xoạc bóng 95
Giữ bóng 92
Kèm người 82
Lấy bóng 96
Chuyền ngắn 92
Chuyền dài 95
Cắt bóng 97
Tầm nhìn 95
Phản ứng 95
Quyết đoán 96
Thể lực 95
Tăng tốc 95
Tốc độ 94
Rê bóng 85
Giữ bóng 92
Tạt bóng 86
Chuyền ngắn 92
Dứt điểm 85
Chuyền dài 95
Chọn vị trí 93
Tầm nhìn 95
Phản ứng 95
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach