L. Matthäus
22
4
5

Lothar Matthäus

CDM 102
CM 102
RM 100

10

Danh tiếng: Siêu Sao
Multi-League Champions

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 10-35

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
97

RB
98

CB
97

LB
98

LWB
98

RWB
98

CDM
99

LM
97

CM
99

RM
97

CAM
99

CF
98

LW
97

RW
97

ST
96

Tốc độ
98
Sút
101
Chuyền bóng
100
Rê bóng
101
Phòng thủ
102
Thể chất
97
Tốc độ 95
Tăng tốc 102
Dứt điểm 98
Lực sút 106
Sút xa 106
Chọn vị trí 102
Vô lê 89
Penalty 99
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 105
Tạt bóng 95
Chuyền dài 100
Đá phạt 105
Sút xoáy 91
Rê bóng 99
Giữ bóng 105
Khéo léo 99
Thăng bằng 107
Phản ứng 102
Kèm người 106
Lấy bóng 104
Cắt bóng 105
Đánh đầu 85
Xoạc bóng 102
Sức mạnh 93
Thể lực 103
Quyết đoán 103
Nhảy 89
Bình tĩnh 101
TM đổ người 35
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 13
TM phản xạ 21
TM chọn vị trí 24
Chỉ số tổng: 3010
Sức mạnh 93
Thể lực 103
Xoạc bóng 102
Giữ bóng 105
Kèm người 106
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 102
Chuyền dài 100
Cắt bóng 105
Tầm nhìn 105
Phản ứng 102
Quyết đoán 103
Thể lực 103
Rê bóng 104
Giữ bóng 105
Lấy bóng 104
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 98
Chuyền dài 100
Sút xa 106
Cắt bóng 105
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 105
Phản ứng 102
Thể lực 103
Tăng tốc 102
Tốc độ 101
Rê bóng 104
Giữ bóng 105
Tạt bóng 95
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 98
Chuyền dài 100
Chọn vị trí 102
Tầm nhìn 105
Phản ứng 102
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach