L. Matthäus
29
5
5

Lothar Matthäus

CM 118
CDM 117
CAM 117

8

Danh tiếng: Siêu Sao
24 World Legend

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
111

RB
112

CB
111

LB
112

LWB
112

RWB
112

CDM
114

LM
113

CM
115

RM
113

CAM
114

CF
113

LW
112

RW
112

ST
111

Tốc độ
115
Sút
116
Chuyền bóng
116
Rê bóng
116
Phòng thủ
114
Thể chất
115
Tốc độ 116
Tăng tốc 115
Dứt điểm 112
Lực sút 122
Sút xa 122
Chọn vị trí 115
Vô lê 109
Penalty 116
Chuyền ngắn 121
Tầm nhìn 118
Tạt bóng 107
Chuyền dài 120
Đá phạt 117
Sút xoáy 112
Rê bóng 116
Giữ bóng 118
Khéo léo 113
Thăng bằng 123
Phản ứng 116
Kèm người 115
Lấy bóng 115
Cắt bóng 114
Đánh đầu 104
Xoạc bóng 118
Sức mạnh 111
Thể lực 121
Quyết đoán 122
Nhảy 106
Bình tĩnh 118
TM đổ người 22
TM bắt bóng 15
TM phát bóng 21
TM phản xạ 17
TM chọn vị trí 19
Chỉ số tổng: 3446
Thể lực 121
Rê bóng 119
Giữ bóng 118
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 112
Chuyền dài 120
Sút xa 122
Cắt bóng 114
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 118
Phản ứng 116
Sức mạnh 111
Thể lực 121
Xoạc bóng 118
Giữ bóng 118
Kèm người 115
Lấy bóng 115
Chuyền ngắn 121
Chuyền dài 120
Cắt bóng 114
Tầm nhìn 118
Phản ứng 116
Quyết đoán 122
Tăng tốc 115
Tốc độ 118
Khéo léo 113
Rê bóng 119
Giữ bóng 118
Chuyền ngắn 121
Dứt điểm 112
Chuyền dài 120
Sút xa 122
Chọn vị trí 115
Tầm nhìn 118
Phản ứng 116
Sút/Tạt bóng má ngoài
Sút/Tạt bóng má ngoài Sút/Tạt bóng bằng má ngoài một cách thuần thục
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach
Chat ngay