L. Matthäus
42
5
5

Lothar Matthäus

CM 124
CAM 123
CDM 123

10

Danh tiếng: Huyền thoại
ICON THE MOMENT

Ngày sinh: 21/03/1961

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Cao

174cm 70kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
44

SW
117

RB
118

CB
117

LB
118

LWB
119

RWB
119

CDM
120

LM
119

CM
121

RM
119

CAM
120

CF
119

LW
118

RW
118

ST
118

Tốc độ
122
Sút
123
Chuyền bóng
124
Rê bóng
122
Phòng thủ
119
Thể chất
123
Tốc độ 122
Tăng tốc 122
Dứt điểm 118
Lực sút 131
Sút xa 131
Chọn vị trí 120
Vô lê 115
Penalty 120
Chuyền ngắn 128
Tầm nhìn 127
Tạt bóng 113
Chuyền dài 128
Đá phạt 124
Sút xoáy 120
Rê bóng 121
Giữ bóng 123
Khéo léo 121
Thăng bằng 131
Phản ứng 123
Kèm người 120
Lấy bóng 120
Cắt bóng 120
Đánh đầu 110
Xoạc bóng 125
Sức mạnh 118
Thể lực 129
Quyết đoán 131
Nhảy 113
Bình tĩnh 127
TM đổ người 38
TM bắt bóng 39
TM phát bóng 38
TM phản xạ 37
TM chọn vị trí 37
Chỉ số tổng: 3740
Thể lực 129
Rê bóng 125
Giữ bóng 123
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 128
Dứt điểm 118
Chuyền dài 128
Sút xa 131
Cắt bóng 120
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 127
Phản ứng 123
Tăng tốc 122
Tốc độ 125
Khéo léo 121
Rê bóng 125
Giữ bóng 123
Chuyền ngắn 128
Dứt điểm 118
Chuyền dài 128
Sút xa 131
Chọn vị trí 120
Tầm nhìn 127
Phản ứng 123
Sức mạnh 118
Thể lực 129
Xoạc bóng 125
Giữ bóng 123
Kèm người 120
Lấy bóng 120
Chuyền ngắn 128
Chuyền dài 128
Cắt bóng 120
Tầm nhìn 127
Phản ứng 123
Quyết đoán 131
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Xoạc bóng (AI)
Xoạc bóng (AI) Thường xuyên xoạc bóng
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc
Nỗ lực đến cùng
Nỗ lực đến cùng Càng về cuối trận càng dũng mãnh!

Các mùa giải khác của L. Matthäus

Sự nghiệp CLB
2000 - 2000: New York Red Bulls
1992 - 2000: Bayern München
1988 - 1992: Lombardia FC
1984 - 1988: Bayern München
1979 - 1984: Borussia M'gladbach