Parejo
25
4
5

Parejo

CM 109
CDM 108

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 28 - 58

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
99

RB
102

CB
99

LB
102

LWB
103

RWB
103

CDM
105

LM
104

CM
106

RM
104

CAM
103

CF
100

LW
102

RW
102

ST
95

Tốc độ
99
Sút
95
Chuyền bóng
113
Rê bóng
109
Phòng thủ
102
Thể chất
104
Tốc độ 99
Tăng tốc 99
Dứt điểm 86
Lực sút 103
Sút xa 105
Chọn vị trí 97
Vô lê 95
Penalty 115
Chuyền ngắn 113
Tầm nhìn 114
Tạt bóng 115
Chuyền dài 115
Đá phạt 110
Sút xoáy 112
Rê bóng 112
Giữ bóng 108
Khéo léo 102
Thăng bằng 106
Phản ứng 104
Kèm người 98
Lấy bóng 111
Cắt bóng 106
Đánh đầu 88
Xoạc bóng 97
Sức mạnh 100
Thể lực 114
Quyết đoán 109
Nhảy 85
Bình tĩnh 111
TM đổ người 18
TM bắt bóng 16
TM phát bóng 15
TM phản xạ 15
TM chọn vị trí 17
Chỉ số tổng: 3110
Thể lực 114
Rê bóng 112
Giữ bóng 108
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 113
Dứt điểm 86
Chuyền dài 115
Sút xa 105
Cắt bóng 106
Chọn vị trí 97
Tầm nhìn 114
Phản ứng 104
Sức mạnh 100
Thể lực 114
Xoạc bóng 97
Giữ bóng 108
Kèm người 98
Lấy bóng 111
Chuyền ngắn 113
Chuyền dài 115
Cắt bóng 106
Tầm nhìn 114
Phản ứng 104
Quyết đoán 109
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid