Parejo
22
4
5

Parejo

CM 105

5

Danh tiếng: Nổi tiếng
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Chẵn 20-40

Level:
Thẻ:
Team:

GK
23

SW
94

RB
97

CB
94

LB
97

LWB
98

RWB
98

CDM
99

LM
100

CM
102

RM
100

CAM
100

CF
98

LW
99

RW
99

ST
96

Tốc độ
94
Sút
98
Chuyền bóng
109
Rê bóng
101
Phòng thủ
97
Thể chất
98
Tốc độ 97
Tăng tốc 91
Dứt điểm 96
Lực sút 101
Sút xa 100
Chọn vị trí 100
Vô lê 92
Penalty 108
Chuyền ngắn 110
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 110
Chuyền dài 110
Đá phạt 108
Sút xoáy 111
Rê bóng 101
Giữ bóng 107
Khéo léo 90
Thăng bằng 99
Phản ứng 101
Kèm người 97
Lấy bóng 101
Cắt bóng 98
Đánh đầu 94
Xoạc bóng 94
Sức mạnh 95
Thể lực 106
Quyết đoán 100
Nhảy 81
Bình tĩnh 108
TM đổ người 15
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 18
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 16
Chỉ số tổng: 3001
Thể lực 106
Rê bóng 104
Giữ bóng 107
Lấy bóng 101
Chuyền ngắn 110
Dứt điểm 96
Chuyền dài 110
Sút xa 100
Cắt bóng 98
Chọn vị trí 100
Tầm nhìn 109
Phản ứng 101
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid