Parejo
29
4
5

Parejo

CM 116
CDM 113

5

Danh tiếng: Ngôi sao
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
26

SW
104

RB
108

CB
104

LB
108

LWB
109

RWB
109

CDM
110

LM
111

CM
113

RM
111

CAM
111

CF
109

LW
110

RW
110

ST
105

Tốc độ
105
Sút
107
Chuyền bóng
121
Rê bóng
114
Phòng thủ
107
Thể chất
108
Tốc độ 106
Tăng tốc 105
Dứt điểm 102
Lực sút 114
Sút xa 114
Chọn vị trí 109
Vô lê 98
Penalty 118
Chuyền ngắn 122
Tầm nhìn 121
Tạt bóng 121
Chuyền dài 121
Đá phạt 119
Sút xoáy 121
Rê bóng 114
Giữ bóng 118
Khéo léo 107
Thăng bằng 111
Phản ứng 110
Kèm người 105
Lấy bóng 112
Cắt bóng 113
Đánh đầu 98
Xoạc bóng 104
Sức mạnh 106
Thể lực 116
Quyết đoán 107
Nhảy 92
Bình tĩnh 121
TM đổ người 16
TM bắt bóng 19
TM phát bóng 21
TM phản xạ 19
TM chọn vị trí 22
Chỉ số tổng: 3322
Thể lực 116
Rê bóng 117
Giữ bóng 118
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 122
Dứt điểm 102
Chuyền dài 121
Sút xa 114
Cắt bóng 113
Chọn vị trí 109
Tầm nhìn 121
Phản ứng 110
Sức mạnh 106
Thể lực 116
Xoạc bóng 104
Giữ bóng 118
Kèm người 105
Lấy bóng 112
Chuyền ngắn 122
Chuyền dài 121
Cắt bóng 113
Tầm nhìn 121
Phản ứng 110
Quyết đoán 107
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid