Parejo
16
4
5

Parejo

CM 93

5

Danh tiếng: Nổi tiếng
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
29

SW
77

RB
80

CB
77

LB
80

LWB
82

RWB
82

CDM
85

LM
86

CM
90

RM
86

CAM
88

CF
86

LW
85

RW
85

ST
83

Tốc độ
62
Sút
91
Chuyền bóng
97
Rê bóng
89
Phòng thủ
81
Thể chất
78
Tốc độ 61
Tăng tốc 64
Dứt điểm 91
Lực sút 90
Sút xa 96
Chọn vị trí 90
Vô lê 82
Penalty 96
Chuyền ngắn 99
Tầm nhìn 97
Tạt bóng 94
Chuyền dài 98
Đá phạt 98
Sút xoáy 96
Rê bóng 90
Giữ bóng 94
Khéo léo 74
Thăng bằng 82
Phản ứng 89
Kèm người 80
Lấy bóng 80
Cắt bóng 90
Đánh đầu 72
Xoạc bóng 79
Sức mạnh 80
Thể lực 87
Quyết đoán 69
Nhảy 61
Bình tĩnh 93
TM đổ người 22
TM bắt bóng 26
TM phát bóng 28
TM phản xạ 25
TM chọn vị trí 30
Chỉ số tổng: 2603
Thể lực 87
Rê bóng 92
Giữ bóng 94
Lấy bóng 80
Chuyền ngắn 99
Dứt điểm 91
Chuyền dài 98
Sút xa 96
Cắt bóng 90
Chọn vị trí 90
Tầm nhìn 97
Phản ứng 89
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid