Parejo
15
4
5

Parejo

CM 85

21

Danh tiếng: Nổi tiếng
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
74

RB
77

CB
74

LB
77

LWB
78

RWB
78

CDM
79

LM
82

CM
82

RM
82

CAM
82

CF
81

LW
81

RW
81

ST
78

Tốc độ
77
Sút
81
Chuyền bóng
89
Rê bóng
85
Phòng thủ
77
Thể chất
76
Tốc độ 77
Tăng tốc 79
Dứt điểm 80
Lực sút 80
Sút xa 88
Chọn vị trí 83
Vô lê 76
Penalty 86
Chuyền ngắn 90
Tầm nhìn 84
Tạt bóng 89
Chuyền dài 93
Đá phạt 95
Sút xoáy 94
Rê bóng 87
Giữ bóng 87
Khéo léo 76
Thăng bằng 90
Phản ứng 85
Kèm người 81
Lấy bóng 77
Cắt bóng 78
Đánh đầu 72
Xoạc bóng 72
Sức mạnh 79
Thể lực 79
Quyết đoán 73
Nhảy 59
Bình tĩnh 94
TM đổ người 9
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 16
TM phản xạ 12
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 2451
Thể lực 79
Rê bóng 88
Giữ bóng 87
Lấy bóng 77
Chuyền ngắn 90
Dứt điểm 80
Chuyền dài 93
Sút xa 88
Cắt bóng 78
Chọn vị trí 83
Tầm nhìn 84
Phản ứng 85
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid