Parejo
18
4
5

Parejo

CM 97
CDM 92

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Chẵn 00-25

Level:
Thẻ:
Team:

GK
33

SW
82

RB
84

CB
82

LB
84

LWB
86

RWB
86

CDM
89

LM
89

CM
94

RM
89

CAM
92

CF
90

LW
89

RW
89

ST
86

Tốc độ
65
Sút
95
Chuyền bóng
101
Rê bóng
93
Phòng thủ
86
Thể chất
82
Tốc độ 62
Tăng tốc 69
Dứt điểm 95
Lực sút 94
Sút xa 100
Chọn vị trí 94
Vô lê 86
Penalty 100
Chuyền ngắn 103
Tầm nhìn 102
Tạt bóng 98
Chuyền dài 102
Đá phạt 102
Sút xoáy 100
Rê bóng 94
Giữ bóng 98
Khéo léo 77
Thăng bằng 86
Phản ứng 92
Kèm người 86
Lấy bóng 86
Cắt bóng 93
Đánh đầu 76
Xoạc bóng 85
Sức mạnh 84
Thể lực 88
Quyết đoán 74
Nhảy 80
Bình tĩnh 97
TM đổ người 26
TM bắt bóng 30
TM phát bóng 32
TM phản xạ 29
TM chọn vị trí 34
Chỉ số tổng: 2754
Thể lực 88
Rê bóng 96
Giữ bóng 98
Lấy bóng 86
Chuyền ngắn 103
Dứt điểm 95
Chuyền dài 102
Sút xa 100
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 94
Tầm nhìn 102
Phản ứng 92
Sức mạnh 84
Thể lực 88
Xoạc bóng 85
Giữ bóng 98
Kèm người 86
Lấy bóng 86
Chuyền ngắn 103
Chuyền dài 102
Cắt bóng 93
Tầm nhìn 102
Phản ứng 92
Quyết đoán 74
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid