Parejo
9
4
5

Parejo

CM 76
CDM 73

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
14

SW
64

RB
65

CB
64

LB
65

LWB
67

RWB
67

CDM
70

LM
69

CM
73

RM
69

CAM
71

CF
68

LW
68

RW
68

ST
66

Tốc độ
48
Sút
73
Chuyền bóng
81
Rê bóng
71
Phòng thủ
68
Thể chất
64
Tốc độ 48
Tăng tốc 50
Dứt điểm 72
Lực sút 74
Sút xa 78
Chọn vị trí 71
Vô lê 67
Penalty 79
Chuyền ngắn 82
Tầm nhìn 83
Tạt bóng 79
Chuyền dài 80
Đá phạt 83
Sút xoáy 81
Rê bóng 71
Giữ bóng 78
Khéo léo 56
Thăng bằng 68
Phản ứng 69
Kèm người 70
Lấy bóng 68
Cắt bóng 73
Đánh đầu 59
Xoạc bóng 67
Sức mạnh 65
Thể lực 66
Quyết đoán 60
Nhảy 62
Bình tĩnh 78
TM đổ người 7
TM bắt bóng 11
TM phát bóng 13
TM phản xạ 10
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2093
Thể lực 66
Rê bóng 74
Giữ bóng 78
Lấy bóng 68
Chuyền ngắn 82
Dứt điểm 72
Chuyền dài 80
Sút xa 78
Cắt bóng 73
Chọn vị trí 71
Tầm nhìn 83
Phản ứng 69
Sức mạnh 65
Thể lực 66
Xoạc bóng 67
Giữ bóng 78
Kèm người 70
Lấy bóng 68
Chuyền ngắn 82
Chuyền dài 80
Cắt bóng 73
Tầm nhìn 83
Phản ứng 69
Quyết đoán 60
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid