Parejo
19
4
5

Parejo

CM 95

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
18

SW
79

RB
84

CB
79

LB
84

LWB
86

RWB
86

CDM
87

LM
89

CM
92

RM
89

CAM
90

CF
87

LW
88

RW
88

ST
85

Tốc độ
79
Sút
91
Chuyền bóng
100
Rê bóng
87
Phòng thủ
82
Thể chất
81
Tốc độ 82
Tăng tốc 77
Dứt điểm 91
Lực sút 91
Sút xa 99
Chọn vị trí 89
Vô lê 75
Penalty 93
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 98
Tạt bóng 102
Chuyền dài 102
Đá phạt 101
Sút xoáy 100
Rê bóng 81
Giữ bóng 100
Khéo léo 81
Thăng bằng 94
Phản ứng 90
Kèm người 76
Lấy bóng 88
Cắt bóng 91
Đánh đầu 77
Xoạc bóng 71
Sức mạnh 80
Thể lực 94
Quyết đoán 71
Nhảy 68
Bình tĩnh 89
TM đổ người 10
TM bắt bóng 13
TM phát bóng 16
TM phản xạ 13
TM chọn vị trí 15
Chỉ số tổng: 2619
Thể lực 94
Rê bóng 90
Giữ bóng 100
Lấy bóng 88
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 91
Chuyền dài 102
Sút xa 99
Cắt bóng 91
Chọn vị trí 89
Tầm nhìn 98
Phản ứng 90
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Thánh chuyền bóng
Thánh chuyền bóng Kĩ năng chuyền bóng xuất sắc

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid