Parejo
13
4
5

Parejo

CM 86

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Nhỏ Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
24

SW
71

RB
73

CB
71

LB
73

LWB
76

RWB
76

CDM
79

LM
79

CM
83

RM
79

CAM
81

CF
79

LW
78

RW
78

ST
76

Tốc độ
56
Sút
83
Chuyền bóng
90
Rê bóng
82
Phòng thủ
74
Thể chất
74
Tốc độ 53
Tăng tốc 61
Dứt điểm 83
Lực sút 82
Sút xa 85
Chọn vị trí 85
Vô lê 77
Penalty 86
Chuyền ngắn 93
Tầm nhìn 89
Tạt bóng 87
Chuyền dài 91
Đá phạt 93
Sút xoáy 92
Rê bóng 82
Giữ bóng 87
Khéo léo 71
Thăng bằng 77
Phản ứng 82
Kèm người 74
Lấy bóng 73
Cắt bóng 85
Đánh đầu 67
Xoạc bóng 69
Sức mạnh 77
Thể lực 82
Quyết đoán 64
Nhảy 58
Bình tĩnh 86
TM đổ người 17
TM bắt bóng 21
TM phát bóng 23
TM phản xạ 20
TM chọn vị trí 25
Chỉ số tổng: 2397
Thể lực 82
Rê bóng 85
Giữ bóng 87
Lấy bóng 73
Chuyền ngắn 93
Dứt điểm 83
Chuyền dài 91
Sút xa 85
Cắt bóng 85
Chọn vị trí 85
Tầm nhìn 89
Phản ứng 82
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Corner Specialist (Hidden)
Corner Specialist (Hidden) Chuyên gia góc
Finesse Free Kick (Hidden)
Finesse Free Kick (Hidden) Finesse Free Kick

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid