Parejo
17
4
5

Parejo

CM 95

10

Danh tiếng: Nổi tiếng
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Lẻ 45 - Chẵn 5

Level:
Thẻ:
Team:

GK
31

SW
79

RB
82

CB
79

LB
82

LWB
84

RWB
84

CDM
87

LM
87

CM
92

RM
87

CAM
90

CF
88

LW
87

RW
87

ST
85

Tốc độ
64
Sút
93
Chuyền bóng
99
Rê bóng
91
Phòng thủ
82
Thể chất
80
Tốc độ 63
Tăng tốc 66
Dứt điểm 93
Lực sút 92
Sút xa 98
Chọn vị trí 92
Vô lê 84
Penalty 98
Chuyền ngắn 101
Tầm nhìn 100
Tạt bóng 96
Chuyền dài 100
Đá phạt 100
Sút xoáy 98
Rê bóng 92
Giữ bóng 96
Khéo léo 76
Thăng bằng 84
Phản ứng 90
Kèm người 82
Lấy bóng 82
Cắt bóng 91
Đánh đầu 74
Xoạc bóng 81
Sức mạnh 82
Thể lực 87
Quyết đoán 71
Nhảy 63
Bình tĩnh 95
TM đổ người 24
TM bắt bóng 28
TM phát bóng 30
TM phản xạ 27
TM chọn vị trí 32
Chỉ số tổng: 2668
Thể lực 87
Rê bóng 94
Giữ bóng 96
Lấy bóng 82
Chuyền ngắn 101
Dứt điểm 93
Chuyền dài 100
Sút xa 98
Cắt bóng 91
Chọn vị trí 92
Tầm nhìn 100
Phản ứng 90
Cứng như thép
Cứng như thép Rất khó bị chấn thương
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid