Parejo
18
4
5

Parejo

CM 98
CDM 95

10

Danh tiếng: Ngôi sao
Villarreal CF

Ngày sinh: 16/04/1989

Tấn công: Trung bình
Phòng thủ: Trung bình

182cm 74kg Trung bình Giờ reset: Không rõ

Level:
Thẻ:
Team:

GK
34

SW
84

RB
85

CB
84

LB
85

LWB
87

RWB
87

CDM
90

LM
89

CM
93

RM
89

CAM
91

CF
88

LW
88

RW
88

ST
86

Tốc độ
68
Sút
93
Chuyền bóng
101
Rê bóng
91
Phòng thủ
88
Thể chất
84
Tốc độ 68
Tăng tốc 70
Dứt điểm 92
Lực sút 94
Sút xa 98
Chọn vị trí 91
Vô lê 87
Penalty 99
Chuyền ngắn 102
Tầm nhìn 103
Tạt bóng 99
Chuyền dài 100
Đá phạt 103
Sút xoáy 101
Rê bóng 91
Giữ bóng 98
Khéo léo 76
Thăng bằng 88
Phản ứng 89
Kèm người 90
Lấy bóng 88
Cắt bóng 93
Đánh đầu 79
Xoạc bóng 87
Sức mạnh 85
Thể lực 86
Quyết đoán 80
Nhảy 82
Bình tĩnh 98
TM đổ người 27
TM bắt bóng 31
TM phát bóng 33
TM phản xạ 30
TM chọn vị trí 35
Chỉ số tổng: 2773
Thể lực 86
Rê bóng 94
Giữ bóng 98
Lấy bóng 88
Chuyền ngắn 102
Dứt điểm 92
Chuyền dài 100
Sút xa 98
Cắt bóng 93
Chọn vị trí 91
Tầm nhìn 103
Phản ứng 89
Sức mạnh 85
Thể lực 86
Xoạc bóng 87
Giữ bóng 98
Kèm người 90
Lấy bóng 88
Chuyền ngắn 102
Chuyền dài 100
Cắt bóng 93
Tầm nhìn 103
Phản ứng 89
Quyết đoán 80
Lãnh đạo (Hidden)
Lãnh đạo (Hidden) Phẩm chất đội trưởng của đội, có khả năng lãnh đạo tốt
Chuyền dài (AI)
Chuyền dài (AI) Hãy thực hiện những đường chuyền dài
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo

Các mùa giải khác của Parejo

Sự nghiệp CLB
2020: Villarreal CF
2011 - 2020: Valencia CF
2009 - 2011: Getafe CF
2009 - 2009: Real Madrid
2008 - 2008: Queens Park Rangers (Cho mượn)
2008 - 2008: Real Madrid