Pelé
29
5
5

Pelé

CF 114

10

Danh tiếng: Huyền thoại
Decades

Ngày sinh: 23/10/1940

Tấn công: Cao
Phòng thủ: Trung bình

172cm 68kg Nhỏ Giờ reset: Lẻ 42 - Chẵn 02

Level:
Thẻ:
Team:

GK
25

SW
81

RB
87

CB
81

LB
87

LWB
90

RWB
90

CDM
88

LM
109

CM
104

RM
109

CAM
110

CF
111

LW
111

RW
111

ST
111

Tốc độ
116
Sút
118
Chuyền bóng
108
Rê bóng
117
Phòng thủ
69
Thể chất
104
Tốc độ 116
Tăng tốc 118
Dứt điểm 120
Lực sút 117
Sút xa 119
Chọn vị trí 112
Vô lê 112
Penalty 114
Chuyền ngắn 109
Tầm nhìn 109
Tạt bóng 103
Chuyền dài 109
Đá phạt 114
Sút xoáy 114
Rê bóng 120
Giữ bóng 114
Khéo léo 120
Thăng bằng 119
Phản ứng 112
Kèm người 65
Lấy bóng 63
Cắt bóng 69
Đánh đầu 108
Xoạc bóng 62
Sức mạnh 105
Thể lực 111
Quyết đoán 92
Nhảy 115
Bình tĩnh 120
TM đổ người 18
TM bắt bóng 18
TM phát bóng 19
TM phản xạ 18
TM chọn vị trí 18
Chỉ số tổng: 3172
Tăng tốc 118
Tốc độ 119
Rê bóng 120
Giữ bóng 114
Chuyền ngắn 109
Dứt điểm 120
Lực sút 117
Đánh đầu 108
Sút xa 119
Chọn vị trí 112
Tầm nhìn 109
Phản ứng 112
Sút xoáy
Sút xoáy Cầu thủ giòi sút xoáy
Tinh tế
Tinh tế Khả năng thực .hiện những kĩ năng diệu nghệ
Sút xa (AI)
Sút xa (AI) Thường xuyên thực hiện những cú sút từ xa
Ma tốc độ (AI)
Ma tốc độ (AI) Cầu thủ có khả năng chạy nhanh
Kiến tạo (AI)
Kiến tạo (AI) Từng các đường chuyền tấn công và kiến tạo
Qua người (AI)
Qua người (AI) Kỹ thuật cá nhân xuất sắc khi rê bóng 1vs1

Các mùa giải khác của Pelé

Sự nghiệp CLB
1975 - 1977: New York Cosmos
1957 - 1975: Santos